Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trông mong


attendre; espérer.
Trông mong bạn ở xa tới
attendre un ami qui vient de loin
Tôi không trông mong gì hơn nữa
je n'espère rien de plus.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.